Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frozen orange juice


noun
orange juice that has been concentrated and frozen
Syn:
orange-juice concentrate
Hypernyms:
orange juice, concentrate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.